- Từ điển Anh - Nhật
Pale
Mục lục |
adj-na
そうはくしょく [蒼白色]
oK,adj
あおい [蒼い]
あおい [碧い]
adj-na,n
そうはく [蒼白]
adj
あおい [青い]
なまじろい [生白い]
あわい [淡い]
あおじろい [青白い]
なまっちろい [生白い]
adv
しらじら [白白]
Xem thêm các từ khác
-
Pale-faced man
n うらなり [末生り] うらなり [末成] -
Pale color
n うすいろ [薄色] -
Pale light
n はっこう [薄光] -
Pale yellow
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんおうしょく [淡黄色] 1.2 たんこうしょく [淡黄色] 2 n 2.1 こうはくしょく [黄白色] 2.2 おうはくしょく... -
Paleography
n こぶんがく [古文学] -
Paleolithic
n きゅうせっきじだい [旧石器時代] -
Paleontologist
n こせいぶつがくしゃ [古生物学者] -
Paleontology
n かせきがく [化石学] こせいぶつがく [古生物学] -
Paleozoic era
n こせいだい [古生代] -
Paleozoic group
n こせいかい [古生界] -
Palestine
Mục lục 1 n 1.1 パレスティナ 1.2 パレスチナ 1.3 パレスタイン n パレスティナ パレスチナ パレスタイン -
Palette
Mục lục 1 n 1.1 ちょうしょくばん [調色板] 1.2 えざら [絵皿] 1.3 パレット n ちょうしょくばん [調色板] えざら [絵皿]... -
Palimpsest
n かさねがきようようひし [重ね書き用羊皮紙] -
Palindrome
n かいぶん [回文] かいぶん [廻文] -
Paling
n かこい [囲い] さく [柵] -
Palisade
n だんがい [断崖] らんぐい [乱杭] -
Palladium (Pd)
n パラジウム -
Pallet
n パレット -
Pallet car
n パレットしゃ [パレット車] -
Pallet jack
n ハンドリフト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.