Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Parallelogram

n

へいこうしへんけい [平行四辺形]

Xem thêm các từ khác

  • Paralympics

    n パラリンピック
  • Paralysis

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅうき [中気] 1.2 ふずい [不随] 1.3 ちゅうぶう [中風] 1.4 ちゅうふう [中風] 1.5 まひ [痲痺] 1.6 ちゅうふ...
  • Paralyzed on one side

    n はんしんふずい [半身不随]
  • Paramecium

    n ぞうりむし [草履虫]
  • Paramedic

    n いりょうほじょしゃ [医療補助者] じゅんいりょうかつどうじゅうじしゃ [準医療活動従事者]
  • Paramedical

    n パラメディカル
  • Parameter

    Mục lục 1 n 1.1 パラメーター 1.2 パラメタ 1.3 ばいかいへんすう [媒介変数] 1.4 パラメータ n パラメーター パラメタ...
  • Parameter file

    n パラメーターファイル
  • Parametric

    n パラメトリック
  • Parametron

    n パラメトロン
  • Paramour

    n かんぷ [姦夫]
  • Paranasal cavity

    n ふくびくう [副鼻腔]
  • Paranasal sinus

    n ふくびくう [副鼻腔]
  • Paranoia

    Mục lục 1 n 1.1 へんしゅうびょう [偏執病] 1.2 もうそうしょう [妄想症] 1.3 パラノイア n へんしゅうびょう [偏執病]...
  • Paranoid

    n へんしつしょうかんじゃ [偏執症患者]
  • Parapet

    n きょうへき [胸壁]
  • Paraphrase

    n パラフレーズ
  • Paraphysics

    n ちょうぶつりがく [超物理学]
  • Parapodium

    n いぼあし [疣足]
  • Parapoxvirus

    n パラポックスウイルスぞく [パラポックスウイルス属]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top