- Từ điển Anh - Nhật
Paralysis
Mục lục |
n
ちゅうき [中気]
ふずい [不随]
ちゅうぶう [中風]
ちゅうふう [中風]
まひ [痲痺]
ちゅうふ [中風]
ちゅうぶ [中風]
まひ [麻痺]
Xem thêm các từ khác
-
Paralyzed on one side
n はんしんふずい [半身不随] -
Paramecium
n ぞうりむし [草履虫] -
Paramedic
n いりょうほじょしゃ [医療補助者] じゅんいりょうかつどうじゅうじしゃ [準医療活動従事者] -
Paramedical
n パラメディカル -
Parameter
Mục lục 1 n 1.1 パラメーター 1.2 パラメタ 1.3 ばいかいへんすう [媒介変数] 1.4 パラメータ n パラメーター パラメタ... -
Parameter file
n パラメーターファイル -
Parametric
n パラメトリック -
Parametron
n パラメトロン -
Paramour
n かんぷ [姦夫] -
Paranasal cavity
n ふくびくう [副鼻腔] -
Paranasal sinus
n ふくびくう [副鼻腔] -
Paranoia
Mục lục 1 n 1.1 へんしゅうびょう [偏執病] 1.2 もうそうしょう [妄想症] 1.3 パラノイア n へんしゅうびょう [偏執病]... -
Paranoid
n へんしつしょうかんじゃ [偏執症患者] -
Parapet
n きょうへき [胸壁] -
Paraphrase
n パラフレーズ -
Paraphysics
n ちょうぶつりがく [超物理学] -
Parapodium
n いぼあし [疣足] -
Parapoxvirus
n パラポックスウイルスぞく [パラポックスウイルス属] -
Parapsychology
n パラサイコロジー -
Paraquat
n パラコート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.