- Từ điển Anh - Nhật
Paranoid
n
へんしつしょうかんじゃ [偏執症患者]
Xem thêm các từ khác
-
Parapet
n きょうへき [胸壁] -
Paraphrase
n パラフレーズ -
Paraphysics
n ちょうぶつりがく [超物理学] -
Parapodium
n いぼあし [疣足] -
Parapoxvirus
n パラポックスウイルスぞく [パラポックスウイルス属] -
Parapsychology
n パラサイコロジー -
Paraquat
n パラコート -
Parasail
n パラセール -
Parasite
Mục lục 1 n 1.1 やっかいもの [厄介者] 1.2 あぶらむし [油虫] 1.3 きせいせいぶつ [寄生生物] 1.4 きせいちゅう [寄生虫]... -
Parasite egg(s)
n ちゅうらん [虫卵] -
Parasite volcano
n そっかざん [側火山] きせいかざん [寄生火山] -
Parasitic moth
n めいが [螟蛾] -
Parasitic plant
Mục lục 1 gikun,n 1.1 やどりぎ [寄生木] 1.2 やどりぎ [宿り木] 2 n 2.1 きせいしょくぶつ [寄生植物] gikun,n やどりぎ [寄生木]... -
Parasitism
n,vs きしょく [寄食] きせい [寄生] -
Parasol
Mục lục 1 n 1.1 ひがさ [日傘] 1.2 かさ [傘] 1.3 パラソル 1.4 ようがさ [洋傘] n ひがさ [日傘] かさ [傘] パラソル ようがさ... -
Parathion
n パラチオン -
Paratroopers
n くうていたいいん [空挺隊員] -
Paratroops
n らっかさんぶたい [落下傘部隊] くうていたい [空挺隊] -
Paratyphoid bacillus
n パラチフスきん [パラチフス菌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.