Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Presence

Mục lục

n

りんじょう [臨場]
おでまし [御出座し]
おでまし [お出まし]
れつざ [列座]
らいりん [来臨]
かんろく [貫禄]
たちあい [立ち会い]
プレゼンツ
さんれつ [参列]
おしだし [押し出し]
りんじょうかん [臨場感]
おしだし [押出し]
めんぜん [面前]
おでまし [御出まし]
りんざい [臨在]

n,vs

しゅっとう [出頭]
しゅっせき [出席]
りんせき [臨席]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top