- Từ điển Anh - Nhật
Present grade
n
げんだんかい [現段階]
Xem thêm các từ khác
-
Present location
n たちまわりさき [立ち回り先] -
Present location (lit ~)
n げんざいち [現在地] -
Present members
n げんいん [現員] -
Present number
n げんすう [現数] -
Present or actual strength
n げんせい [現勢] -
Present perfect tense
n げんざいかんりょうじ [現在完了時] -
Present perfect tense (grammatical ~)
n げんざいかんりょう [現在完了] -
Present post
n げんにん [現任] -
Present state of affairs
n じたい [事態] じたい [事体] -
Present time
n-adv,n-t ほうこん [方今] -
Present to a guest
n へいもつ [幣物] -
Present to a person in distress (monetary ~)
n みまいきん [見舞い金] -
Present to a teacher
n そくしゅう [束脩] -
Presentation
Mục lục 1 n,vs 1.1 プレゼンテーション 1.2 けいぞう [恵贈] 1.3 ぞうよ [贈与] 1.4 ほうけん [奉献] 1.5 けいよ [恵与] 1.6... -
Presentation (e.g. product launch)
n はっぴょうかい [発表会] -
Presentation aid
abbr プレゾンエイド -
Presentation book
n けんていぼん [献呈本] -
Presentation ceremony
n ぞうていしき [贈呈式] -
Presentation certificate
n ぞうよしょうしょ [贈与証書] -
Presentation copy
n のうほん [納本]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.