Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Prospectus

Mục lục

n

よていあん [予定案]
せつりつしゅいしょ [設立趣意書]
しゅいしょ [趣意書]

Xem thêm các từ khác

  • Prospering

    n,vs はんえい [繁栄]
  • Prospering after a fire

    n やけぶとり [焼け太り]
  • Prosperity

    Mục lục 1 n 1.1 せいうん [盛運] 1.2 じょうけいき [上景気] 1.3 かっきょう [活況] 1.4 にぎわい [賑わい] 1.5 はえ [栄え]...
  • Prosperity (wave of ~)

    n こうけいき [好景気]
  • Prosperity and decay

    n しょうちょう [消長]
  • Prosperity of a country

    n くにのさかえ [国の栄え]
  • Prosperous

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいだい [盛大] 1.2 りゅうりゅう [隆々] 1.3 りゅうりゅう [隆隆] 1.4 さかん [盛ん] 2 n 2.1 こうつう...
  • Prosperous age

    n さかえたじだい [栄えた時代]
  • Prosperous conditions

    n こうきょう [好況]
  • Prosperous country

    n,vs こうこく [興国]
  • Prosperous enterprise

    n せいぎょう [盛業]
  • Prosperous era

    n せいだい [盛代]
  • Prosperous period

    n せいき [盛期]
  • Prosperous person

    Mục lục 1 n 1.1 しょうじゃ [盛者] 1.2 じょうしゃ [盛者] 1.3 しょうしゃ [盛者] n しょうじゃ [盛者] じょうしゃ [盛者]...
  • Prosperous undertaking

    n せいじ [盛事]
  • Prostaglandin

    n プロスタグランディン
  • Prostate gland

    n せつごせん [摂護腺] ぜんりつせん [前立腺]
  • Prosthetic

    adj-na,n,vs ほてつ [補綴] ほてい [補綴]
  • Prostitute

    Mục lục 1 n 1.1 あいしょう [愛妾] 1.2 けいこく [傾国] 1.3 ばいしゅんふ [売春婦] 1.4 くろうと [玄人] 1.5 せんぎょうふ...
  • Prostitution

    Mục lục 1 n 1.1 いんばい [淫売] 1.2 きりうりしゅぎ [切り売り主義] 1.3 ばいしゅん [買春] 1.4 ばいいん [売淫] 1.5 ばいしゅん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top