Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Prosperity

Mục lục

n

せいうん [盛運]
じょうけいき [上景気]
かっきょう [活況]
にぎわい [賑わい]
はえ [栄え]
しんさく [振作]
さかえ [栄え]
えいようえいが [栄耀栄華]
せいきょう [盛況]
えいよう [栄耀]
りゅううん [隆運]
はえ [映え]
こうりゅう [興隆]
りゅうしょう [隆昌]
こううん [亨運]

adj-na,n

いんしん [殷賑]
いんぷ [殷富]
いんせい [殷盛]
はんか [繁華]
ゆうふく [裕福]
とくい [得意]
りゅうせい [隆盛]

arch

しふく [祉福]

n,vs

はんえい [繁栄]
はんじょう [繁昌]
はんじょう [繁盛]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top