- Từ điển Anh - Nhật
Recording
Mục lục |
n
ダビング
レコーディング
n,vs
かきとめ [書留]
かきとめ [書き留め]
さいろく [載録]
さいろく [採録]
しゅうろく [収録]
Xem thêm các từ khác
-
Recording (audio ~)
n,vs ろくおん [録音] -
Recording a tune in musical notes
n さいふ [採譜] -
Recording disc (as in Imperial surrender message)
n ぎょくおんばん [玉音盤] -
Records
Mục lục 1 n 1.1 ぶんしょ [文書] 1.2 もんじょ [文書] 2 n,n-suf 2.1 し [誌] n ぶんしょ [文書] もんじょ [文書] n,n-suf し [誌] -
Records out of production
n はいばん [廃盤] -
Recover
Mục lục 1 n,vs 1.1 はんぱつ [反発] 2 n 2.1 リカバー n,vs はんぱつ [反発] n リカバー -
Recoverable
n かいふくかのう [回復可能] -
Recovering from a hopeless situation
n きしかいせい [起死回生] -
Recovering from intoxication
n よいざめ [酔い醒め] よいざめ [酔い覚め] -
Recovering of trust
n しんらいかいふく [信頼回復] -
Recovery
Mục lục 1 n 1.1 だっかん [奪還] 1.2 リカバリー 1.3 だっかい [奪回] 1.4 さいき [再起] 1.5 へいゆ [平癒] 1.6 かいしゅうきん... -
Recovery (from illness)
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいふく [回復] 1.2 かいふく [恢復] 1.3 かいふく [快復] n,vs かいふく [回復] かいふく [恢復] かいふく... -
Recovery after childbirth
n ひたち [肥立ち] -
Recovery from an illness
Mục lục 1 n 1.1 とこばなれ [床離れ] 1.2 とこばらい [床払い] 1.3 とこあげ [床上げ] n とこばなれ [床離れ] とこばらい... -
Recovery shot
n リカバリーショット -
Recreation
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きさんじ [気散じ] 2 n 2.1 レクリェーション 2.2 レクリエーション 2.3 リクリエーション 2.4 ほねやすめ... -
Recreation (with reference to the elderly ~)
n しわのばし [皺伸ばし] -
Recreation room
n ごらくしつ [娯楽室] -
Recreational area
n レジャーランド -
Recreational get-together
n いあんかい [慰安会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.