Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Recreation

Mục lục

adj-na,n

きさんじ [気散じ]

n

レクリェーション
レクリエーション
リクリエーション
ほねやすめ [骨休め]
きゅうよう [休養]
さいそうぞう [再創造]
きばらし [気晴らし]
ほよう [保養]
こころやり [心遣り]
あそびごと [遊び事]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top