- Từ điển Anh - Nhật
Relative
Mục lục |
n
みより [身寄り]
えんぺん [縁辺]
そうたい [相対]
しんせき [親戚]
かんけいし [関係詞]
えんじゃ [縁者]
adj-na
そうたいてき [相対的]
adj-na,n
しんみ [親身]
Xem thêm các từ khác
-
Relative adverb
n かんけいふくし [関係副詞] -
Relative by marriage
n いんせき [姻戚] いんぞく [姻族] -
Relative difficulty
n なんい [難易] -
Relative error
n そうたいごさ [相対誤差] -
Relative honorifics
n そうたいけいご [相対敬語] -
Relative humidity
n そうたいしつど [相対湿度] -
Relative importance
n けいじゅう [軽重] けいちょう [軽重] -
Relative key (music)
n かんけいちょう [関係調] -
Relative pronoun
n かんけいだいめいし [関係代名詞] -
Relative respectful speech
n そうたいけいご [相対敬語] -
Relative value
n そうたいち [相対値] -
Relative velocity
n そうたいそくど [相対速度] -
Relative weight
n けいじゅう [軽重] けいちょう [軽重] -
Relatively
Mục lục 1 adv 1.1 わりと [割と] 1.2 わりと [割りと] 2 adj-na 2.1 ひかくてき [比較的] adv わりと [割と] わりと [割りと]... -
Relatively small
n ひかくてきしょう [比較的小] -
Relatives
Mục lục 1 n 1.1 みうち [身内] 1.2 えんせき [縁籍] 1.3 しんぞく [親族] 1.4 いちぞく [一族] n みうち [身内] えんせき... -
Relatives and acquaintances
n しんせきちき [親戚知己] -
Relativism
n そうたいしゅぎ [相対主義] -
Relativism (phil.)
n そうたいろん [相対論] -
Relativity
n そうたいせい [相対性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.