Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Relative

Mục lục

n

みより [身寄り]
えんぺん [縁辺]
そうたい [相対]
しんせき [親戚]
かんけいし [関係詞]
えんじゃ [縁者]

adj-na

そうたいてき [相対的]

adj-na,n

しんみ [親身]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top