- Từ điển Anh - Nhật
Reporting
n,vs
ふくめい [復命]
Xem thêm các từ khác
-
Reporting after careful investigation
n かんしん [勘進] -
Reporting to the Emperor
n そうもん [奏聞] -
Repose
Mục lục 1 n-adv 1.1 あんそく [安息] 2 n 2.1 せいし [静止] n-adv あんそく [安息] n せいし [静止] -
Repose of souls
n ちんこん [鎮魂] ちんごん [鎮魂] -
Reposition
n せいふく [整復] -
Repository or treasure house (shrine ~)
n ほうでん [宝殿] ほうもつでん [宝物殿] -
Representation
Mục lục 1 n 1.1 ひょうめい [表明] 1.2 だいり [代理] 1.3 ひょうきほう [表記法] 2 n,vs 2.1 だいひょう [代表] n ひょうめい... -
Representation (math)
n,vs ひょうげん [表現] -
Representational art
n ぐしょうびじゅつ [具象美術] -
Representationalism
n ひょうげんしゅぎ [表現主義] -
Representative
Mục lục 1 n 1.1 だいにん [代人] 1.2 だいりしゃ [代理者] 1.3 そうだい [総代] 1.4 みょうだい [名代] 1.5 だいりにん [代理人]... -
Representative director
n だいひょうとりしまりやく [代表取締役] -
Representative example
n だいひょうれい [代表例] -
Representative government
n だいぎせいたい [代議政体] だいぎせいじ [代議政治] -
Representative of Gifu and Mie prefectures
n さんぎだいひょう [三岐代表] -
Representative system (the ~)
n だいぎせい [代議制] -
Representative work
n だいひょうさく [代表作] -
Representing others in a conference
n だいぎ [代議] -
Repression
Mục lục 1 n 1.1 リプレッション 1.2 へいてい [平定] 1.3 せいぎょ [制禦] 1.4 せいぎょ [制御] 1.5 せいぎょ [制馭] n リプレッション... -
Reprimand
Mục lục 1 n,vs 1.1 なんきつ [難詰] 1.2 けんせき [譴責] 1.3 もんせき [問責] 1.4 きっせき [詰責] 2 n 2.1 くんこく [訓告]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.