- Từ điển Anh - Nhật
Sneer
Xem thêm các từ khác
-
Sneeze
Mục lục 1 n,uk 1.1 くしゃみ [嚏] 2 int,vs 2.1 はくしょん n,uk くしゃみ [嚏] int,vs はくしょん -
Snickering
n しのびわらい [忍び笑い] -
Snide remark
n あてこすり [当て擦り] -
Sniff
n クンクン -
Snip
n せん [剪] -
Snipe
n しぎ [鴫] -
Sniper
n スナイパー そげきへい [狙撃兵] -
Sniping
n ねらいうち [狙い撃ち] そげき [狙撃] -
Snipping sound
n チョキチョキ -
Snivel
n はな [洟] -
Sniveler
n はなたらし [洟垂らし] にほんぼう [二本棒] -
Snivelling
n みずっぱな [水洟] みずばな [水洟] -
Snob
Mục lục 1 n 1.1 きどりや [気取り屋] 1.2 ぎくんし [偽君子] 1.3 にせくんし [偽君子] 1.4 スノッブ n きどりや [気取り屋]... -
Snobbery
adj-na きざ [気障] -
Snobbism
n スノビズム -
Snooker
n スヌーカー -
Snoopy
n スヌーピー -
Snoring
n かんすい [鼾酔] いびき [鼾] -
Snoring or grumbling sound
adv ぐうぐう
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.