- Từ điển Anh - Nhật
Subterranean
n
ちちゅう [地中]
Xem thêm các từ khác
-
Subterranean rumbling
n じひびき [地響き] -
Subterranean stream
n ふくりゅう [伏流] -
Subterranean tunnel
n ちかどう [地下道] -
Subtitle
Mục lục 1 n 1.1 こみだし [小見出し] 1.2 ぼうだい [傍題] 1.3 ふくみだし [副見出し] 1.4 じまく [字幕] 1.5 みだし [見出し]... -
Subtle
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びさい [微細] 1.2 せいち [精緻] 1.3 せんさい [繊細] 1.4 びみょう [微妙] 2 n 2.1 とらえどころのない... -
Subtle, delicate and complicated situation
n びみょうなじょうせい [微妙な情勢] -
Subtlety
n きび [機微] -
Subtotal
n しょうけい [小計] -
Subtrack
n サブトラック -
Subtract
n,vs げんてん [減点] -
Subtraction
Mục lục 1 n 1.1 さしひき [差し引き] 1.2 ひきざん [引算] 1.3 こうじょ [扣除] 1.4 げんぽう [減法] 1.5 ひきざん [引き算]... -
Subtropical anticyclone
n あねったいこうきあつ [亜熱帯高気圧] -
Subtropical climate
n あねったいきこう [亜熱帯気候] -
Subtropical forest
n あねったいりん [亜熱帯林] -
Subtropical jet stream
n あねったいジェットきりゅう [亜熱帯ジェット気流] -
Subtropical plants
n あねったいしょくぶつ [亜熱帯植物] -
Subtropical rain forest
n あねったいたうりん [亜熱帯多雨林] -
Subtropics
n あねったい [亜熱帯] だんたい [暖帯] -
Subunit of village
n ぶらく [部落] -
Suburb
Mục lục 1 gikun,n 1.1 いなか [田舎] 2 n 2.1 こうがい [郊外] gikun,n いなか [田舎] n こうがい [郊外]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.