- Từ điển Anh - Nhật
Suburb
Xem thêm các từ khác
-
Suburban districts
n きんざい [近在] -
Suburban districts (of a metropolis)
n ふか [府下] -
Suburban fields
n こうの [郊野] こうや [郊野] -
Suburban train
n こうがいでんしゃ [郊外電車] -
Suburbs
Mục lục 1 n 1.1 しがい [市外] 1.2 きんこう [近郊] 2 adj-no,n 2.1 やがい [野外] n しがい [市外] きんこう [近郊] adj-no,n... -
Subversion
n かいらん [潰乱] -
Subway
n ちかてつ [地下鉄] サブウェー -
Subway Series
n サブウェーシリーズ -
Succeeding
n こうぞく [後続] -
Success
Mục lục 1 n 1.1 できばえ [出来栄え] 1.2 せいこうしゃ [成功者] 1.3 サクセス 1.4 できぐあい [出来具合] 1.5 ひとはな... -
Success and failure
n せいはい [成敗] -
Success in life
Mục lục 1 n 1.1 りっしんしゅっせ [立身出世] 2 n,vs 2.1 りっしん [立身] n りっしんしゅっせ [立身出世] n,vs りっしん... -
Success in love
n えんぷく [艶福] -
Success or failure
n ごうひ [合否] せいひ [成否] -
Success or failure (in examinations)
n きゅうらく [及落] -
Success rate
n せいこうりつ [成功率] -
Success story
n サクセスストーリー りっしでん [立志伝] -
Successful
Mục lục 1 adj 1.1 うまい [旨い] 2 adj-na,n 2.1 かりょう [佳良] 3 adj-na 3.1 こうかてき [効果的] adj うまい [旨い] adj-na,n... -
Successful applicant
n ごうかくしゃ [合格者] -
Successful candidate
n とうせんしゃ [当選者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.