Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Weather

Mục lục

n

てんしょく [天色]
ひより [日和]
きしょう [気象]
くもゆき [雲行き]
そらあい [空合い]
てんこう [天候]
ウエザー
てんしょう [天象]
こう [候]
そらもよう [空模様]
てんき [天気]

adj-na,n

ようき [陽気]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top