Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Weather measurement station

n

ろじょう [露場]
そっこうじょ [測候所]

Xem thêm các từ khác

  • Weather observation

    n きしょうかんそく [気象観測]
  • Weather report

    n てんきよほう [天気予報] きしょうつうほう [気象通報]
  • Weather satellite

    n きしょうえいせい [気象衛星]
  • Weather ship

    n きしょうかんそくせん [気象観測船]
  • Weather stripping

    n めばり [目張り] めばり [目貼り]
  • Weather tide

    n ぎゃくちょう [逆潮] さかしお [逆潮]
  • Weather vane

    n かざみどり [風見鶏] かざみ [風見]
  • Weatherbeaten

    n あまざらし [雨曝し]
  • Weathercock

    n ウエザーコック
  • Weathering

    n,vs ふうか [風化]
  • Weatherstrip molding

    n ウエストモール
  • Weave

    n おり [織り] おり [織]
  • Weaver

    Mục lục 1 n 1.1 はたや [機屋] 1.2 はたおり [機織り] 1.3 おりこ [織り子] 1.4 しょっこう [織工] n はたや [機屋] はたおり...
  • Weaving

    Mục lục 1 n 1.1 おり [織り] 1.2 はたおり [機織り] 1.3 せいしょく [製織] 1.4 おり [織] n おり [織り] はたおり [機織り]...
  • Weaving by hand

    n ており [手織] ており [手織り]
  • Weaving machine

    n しょっき [織機]
  • Weaving or textile industry

    n きぎょう [機業]
  • Web

    Mục lục 1 n 1.1 あみもの [編物] 1.2 ウェッブ 1.3 ウェブ 1.4 あみもの [編み物] n あみもの [編物] ウェッブ ウェブ あみもの...
  • Web-browsing software

    n ウェブブラウザー インターネットえつらんソフト [インターネット閲覧ソフト]
  • Web address

    n ウェブアドレス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top