Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Work

Mục lục

n

こうさく [工作]
ろうどう [労働]
ぎょうせき [業績]
はたらき [働き]
さいく [細工]
そうさく [創作]
ぎょうむ [業務]
ちょ [著]
きき [利き]
ろうむ [労務]
さくひん [作品]
どう [働]
ろうえき [労役]
ワーク
わざ [業]
さぎょう [作業]
いとなみ [営み]

oK,n

ろうどう [労動]

adj-no,n

しごと [仕事]

n,vs

きんむ [勤務]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top