- Từ điển Anh - Nhật
Work-related
n
しごとがら [仕事柄]
Các từ tiếp theo
-
Work-related injury or death
n ろうどうさいがい [労働災害] -
Work-sharing
n ワークシェアリング -
Work (de: Arbeit)
n,abbr バイト -
Work (film, book)
n,vs せいさく [制作] -
Work (fr: travail)
n トラバーユ -
Work (object) of art
n げいじゅつひん [芸術品] -
Work ability
n しょくのう [職能] -
Work before talk
n ふげんじっこう [不言実行] -
Work cattle
n えきぎゅう [役牛] -
Work clothes
Mục lục 1 n 1.1 さぎょうい [作業衣] 1.2 しごとぎ [仕事着] 1.3 じむふく [事務服] 1.4 さぎょうふく [作業服] n さぎょうい...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemMap of the World
630 lượt xemThe Universe
148 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này