Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tổ chức

Mục lục

Organiser; orchestrer.
Tổ chức một cuộc họp
organiser une réunion;
Tổ chức một cuộc biểu tình
orchestrer une manifestation publique.
(khẩu ngữ) admettre.
Được tổ chức vào đoàn thanh niên
être admis dans l'organisation de la jeunesse.
(khẩu ngữ) célébrer le mariage.
Hai anh chị sẽ tổ chức vào tuần sau
ce couple va organiser son mariage la semaine prochaine.
Organisation.
Tổ chức công đoàn
les organisations syndicales.
(sinh vật học) tissu.
(service du) personnel.
Cán bộ tổ chức của nghiệp
cadre du service du personnel d'une entreprise.

Xem thêm các từ khác

  • Tổ khúc

    (âm nhạc) suite; partita. Tổ khúc cho pi-a-nô suite pour piano; Tổ khúc về đề tài dân gian partita sur un thème populaire.
  • Tổ nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) patrimoine; paternel.
  • Tổ ong

    Nid d\'abeille. Essaim. Cả tổ ong đã bay đi tout l\'essaim s\'est envolé. En nids d\'abeilles. Khăn mặt tổ ong serviette en nids d\'abeilles.
  • Tổ phó

    Sous-chef de groupe.
  • Tổ phụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) grand-père.
  • Tổ quốc

    Patrie mặt trận Tổ quốc Front de la Patrie.
  • Tổ thành

    Former.
  • Tổ tiên

    Ancêtres. Thờ phụng tổ tiên rendre le culte aux ancêtres.
  • Tổ truyền

    Transmis par les ancêtres. Nghề tổ truyền métier transmis par les ancêtres.
  • Tổ trưởng

    Chef de groupe.
  • Tổ tôm

    (đánh bài, đánh cờ) jeu de cent vingt cartes se jouant à cinq.
  • Tổ tông

    Ancêtres. Làm rạng rỡ tổ tông faire honneur à ses ancêtres.
  • Tổ viên

    Membre d\'un groupe.
  • Tổ đỉa

    (y học) dyshidrose; dysidrose.
  • Tổ đổi công

    Groupe d\' entraide agricole.
  • Tổ ấm

    (từ cũ, nghĩa cũ) influence bénéfique des ancêtres. Nhờ tổ ấm grâce à l\'influence bénéfique des ancêtres. Ménage bien uni. Foyer.
  • Tổn hao

    Như hao tổn
  • Tổn hại

    Causer un préjudice à; porter préjudice à; causer du tort à; nuire à. Tổn hại thanh danh của ai porter préjudice à la renommée de quelqu\'un
  • Tổn phí

    Frais; dépenses (tiếng địa phương) dispendieux
  • Tổn thương

    Léser Tổn thương đến quyền lợi của ai léser les intérêts de quelqu\'un (y học) lésion Tổn thương loét lésion ulcéreuse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top