Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tổ khúc

(âm nhạc) suite; partita.
Tổ khúc cho pi-a-nô
suite pour piano;
Tổ khúc về đề tài dân gian
partita sur un thème populaire.

Xem thêm các từ khác

  • Tổ nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) patrimoine; paternel.
  • Tổ ong

    Nid d\'abeille. Essaim. Cả tổ ong đã bay đi tout l\'essaim s\'est envolé. En nids d\'abeilles. Khăn mặt tổ ong serviette en nids d\'abeilles.
  • Tổ phó

    Sous-chef de groupe.
  • Tổ phụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) grand-père.
  • Tổ quốc

    Patrie mặt trận Tổ quốc Front de la Patrie.
  • Tổ thành

    Former.
  • Tổ tiên

    Ancêtres. Thờ phụng tổ tiên rendre le culte aux ancêtres.
  • Tổ truyền

    Transmis par les ancêtres. Nghề tổ truyền métier transmis par les ancêtres.
  • Tổ trưởng

    Chef de groupe.
  • Tổ tôm

    (đánh bài, đánh cờ) jeu de cent vingt cartes se jouant à cinq.
  • Tổ tông

    Ancêtres. Làm rạng rỡ tổ tông faire honneur à ses ancêtres.
  • Tổ viên

    Membre d\'un groupe.
  • Tổ đỉa

    (y học) dyshidrose; dysidrose.
  • Tổ đổi công

    Groupe d\' entraide agricole.
  • Tổ ấm

    (từ cũ, nghĩa cũ) influence bénéfique des ancêtres. Nhờ tổ ấm grâce à l\'influence bénéfique des ancêtres. Ménage bien uni. Foyer.
  • Tổn hao

    Như hao tổn
  • Tổn hại

    Causer un préjudice à; porter préjudice à; causer du tort à; nuire à. Tổn hại thanh danh của ai porter préjudice à la renommée de quelqu\'un
  • Tổn phí

    Frais; dépenses (tiếng địa phương) dispendieux
  • Tổn thương

    Léser Tổn thương đến quyền lợi của ai léser les intérêts de quelqu\'un (y học) lésion Tổn thương loét lésion ulcéreuse
  • Tổng bao

    (thực vật học) involucre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top