Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Baroscopic” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ¸dʒairə´skɔpik /, Tính từ: hồi chuyển, Kỹ thuật chung: con quay, hồi chuyển, gyroscopic effect, hiệu ứng con quay, gyroscopic stability, độ ổn định...
  • / ¸hɔrə´skɔpik /, tính từ, (thuộc) sự đoán số tử vi, (thuộc) lá số tử vi,
  • / ,mækrous'kɔpik /, Tính từ: vĩ mô, Toán & tin: vĩ mô, thô, Y học: đại thể, thấy được bằng mắt thường, vĩ mô,...
  • Tính từ: (thực vật) đối ngọn,
  • áp hướng, barotropic phenomenon, hiện tượng áp hướng
  • (thuộc) xétnghiệm nước tiểu,
  • / ´bærə¸skoup /, Danh từ: (vật lý) cái nghiệm áp, Kỹ thuật chung: nghiệm áp kế, áp nghiệm,
  • mô-men hồi chuyển,
  • độ từ hóa vĩ mô, từ hóa vĩ mô,
  • hiện tượng áp hướng,
  • lực hồi chuyến, lực hồi chuyển,
  • sàn quay vòng,
  • địa bàn hồi chuyển, la bàn hồi chuyển,
  • con lắc hồi chuyển,
  • ngưng kết thô đại,
  • tính chất nhiệt động (lực), tính chất vĩ mô,
  • chất lỏng hướng áp,
  • cấu trúc vĩ mô,
  • lý thuyết vĩ mô,
  • mômen hồi chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top