Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big-mouthed” Tìm theo Từ (1.768) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.768 Kết quả)

  • danh từ, người hay khoe khoang, khoác lác,
  • Danh từ: (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn,
  • / ´mauθə /, danh từ, chỉ người diễn tả kiển cách, khoát lác,
  • bình gắn vào cửa (tủ),
  • có miệng loe, hình phễu,
  • / ¸faul´mauðd /, tính từ, Ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô lỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , blasphemous , dirty , lewd , obscene , offensive , opprobrious , profane , rude...
  • / ¸mi:li´mauðid /, Tính từ: Ăn nói quanh co,
  • / ¸hʌni´mauθd /, tính từ, Ăn nói ngọt ngào như đường mật,
  • / ´oupn¸mauðid /, tính từ, há hốc mồm (vì kinh ngạc...)
  • Tính từ: loe miệng, hình miệng chuông,
  • / ¸ful´mauðd /, tính từ, Đủ răng (ngựa...), sang sảng (tiếng), kêu, hùng (văn)
  • Tính từ: Đủ răng (động vật), sang sảng (tiếng),
  • / ´ha:d¸mauðid /, tính từ, khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa), (nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế,
  • / big /, Tính từ: to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, Phó từ: ra vẻ quan trọng,...
  • / ´di:p¸mauθid /, tính từ, oang oang, vang vang, ầm ĩ,
  • Tính từ: môi trên trề ra,
  • / ´klous¸mauðd /, tính từ, lầm lì, ít nói,
  • máy khoan lắp trên xe tải,
  • trơn, được làm trơn, trơn tru,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top