Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chisel ” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • / ´tʃizəl /, Danh từ: (từ cổ) nhà phẩu thuật, hình thái từ: Cơ - Điện tử: cái đục, đục, chạm, trổ, Cơ...
  • cái đục để xảm,
  • cái đục xoi,
  • cái đục xảm,
  • cái đục để xảm, cái đục xảm,
  • đục tán,
  • cái đục bạt,
  • cái đục bẹt, cái đục lỗ mộng,
  • cái đục xoi rãnh,
  • chàng [cái chàng], cái chàng,
  • cái đục xoi rãnh,
  • đục làm tinh lỗ mộng, đầu khoan xọc, cái đục lỗ mộng,
  • a cutting tool powered by compressed air that is used to remove faulty exhaust system parts., bộ đục bằng khí,
  • cái đục khủyu,
  • cái đục (thợ) rèn, cái đục chạm, cái đục chặt,
  • cái đục (thợ) nguội,
  • mũi khoan xoay, mũi khoan xoay,
  • đục mộng, đục xoi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top