Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coal-black” Tìm theo Từ (3.582) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.582 Kết quả)

  • Địa chất: trụ than,
  • bụi than, than bột, than phân phiến, bụi than,
  • cuộn lõi,
  • lớp vữa trong, lớp sơn dưới,
  • Danh từ: than đá, ( số nhiều) viên than đá, Ngoại động từ: cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho, Nội động từ: Ăn than,...
  • khối xây chèn,
  • than hầm tàu, than ở kho (hầm tàu),
  • / blæk /, Tính từ: Đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, Đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm, gian trá, Danh...
  • than bén lửa dài, dính kết,
  • lửa dài,
  • Địa chất: than cốc,
  • xỉ than,
  • bùn than,
  • kho than, bãi than,
  • Địa chất: sự vận chuyển than,
  • máy rửa than, máy rửa than đá, máy tuyển rửa than,
  • Địa chất: sự rửa than,
  • bãi than, bãi chứa than, Địa chất: kho than, bãi than,
  • Danh từ: thùng than,
  • / ´koul¸ka: /, danh từ, xe goòng chở than (ở mỏ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top