Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cock-a-doodle-do” Tìm theo Từ (7.554) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.554 Kết quả)

  • Danh từ: cúc cu cu (tiếng gà gáy), (tiếng lóng) gà trống,
  • đá bông, đá lie, đá xốp,
  • Danh từ: súp nấu với thịt gà và rau cải,
  • / ´kɔkə¸hu:p /, Tính từ & phó từ: vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên, có vẻ vênh vang đắc thắng,
  • / ¸dʌbl´lɔk /, Ngoại động từ: khoá hai vòng, Xây dựng: âu kép,
  • cửa van kép,
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • Idioms: to do a guy, trốn, tẩu thoát
  • Thành Ngữ:, do a roaring trade, buôn bán phát đạt, thịnh vượng
  • Cụm danh từ: tờ đô la mỹ mệnh giá 20 đô,
  • Idioms: to do a meal, làm cơm
  • Idioms: to do a scoot, trốn, chuồn, đánh bài tẩu mã
  • Idioms: to do a strip, thoát y
  • Thành Ngữ:, to cock a snook, hếch mũi ra vẻ xem thường
  • Thành Ngữ:, cock a snook at, vẫy mũi, tỏ ý khinh
  • / ´tʃɔkə¸blɔk /, Tính từ: ( + with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm,
  • khóa file,
  • / kɔk /, Danh từ: con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong chóng chỉ hướng gió ( (cũng) weathercock), vòi nước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top