Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ear-piercing” Tìm theo Từ (3.488) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.488 Kết quả)

  • Tính từ: nhọn, sắc (dụng cụ nhọn), the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh..); rét buốt (gió, cái lạnh..); nhức nhối (vết thương...);...
  • khuôn đột dập, khuôn đột lỗ, khuôn đột lỗ,
  • chày đột,
  • sự xuyên đất,
  • sự đào đường hầm,
  • nếp uốn điapia, nếp uốn xuyên,
  • máy đột lỗ, máy đột, máy đột lỗ, máy đột,
  • máy đột lỗ nhiều tầng, máy đột lỗ,
  • / ´a:mə¸piəsiη /, tính từ, (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt, armour-piercing shell, đạn bắn thủng xe bọc sắt
  • chày chuốt ép, đầu nong, đầu nong, mũi thúc,
  • cái cưa dây, cái cưa lưỡi hẹp, lưỡi cưa dây,
  • sự khoan nhiệt,
  • vòng đai cọc,
  • Phó từ: nhọn, sắc (dụng cụ nhọn), the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh..); rét buốt (gió, cái lạnh..); nhức nhối (vết thương...);...
  • bộ nối xuyên cách điện,
  • dụng cụ đột dập,
  • kẹp nối cách điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top