Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eluviate” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ig´zju:vi¸eit /, Ngoại động từ: lột (da, vỏ...) (cua, rắn...), (nghĩa bóng) đổi (lốt), Nội động từ: lột da; lột vỏ, (nghĩa bóng) đổi lốt,...
  • / i´lju:tri¸eit /, Ngoại động từ: gạn sạch; rửa sạch, Kỹ thuật chung: làm trong, lắng trong, rửa lắng, Kinh tế: đãi,...
  • / i´lu:si¸deit /, Ngoại động từ: làm sáng tỏ; giải thích, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, annotate , clarify ,...
  • / i´lu:viəl /, Tính từ: (địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót, Kỹ thuật chung: eluvi, Địa chất: (thuộc) eluvi, tàn...
  • Danh từ số nhiều: da lột, vỏ lột (của cua, rắn...), (nghĩa bóng) lốt
  • / ´eli¸veit /, Ngoại động từ: nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói), nâng cao (phẩm giá), (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm phấn khởi, làm...
"
  • / ´elju¸eit /, Kỹ thuật chung: nước giải hấp,
  • tầng sườn tích, Địa chất: tầng sườn tích,
  • Địa chất: gạn, lắng trong,
  • đãi, lắng, gạn,
  • châu thổ nâng lên,
  • sa khoáng tàn tích, Địa chất: sa khoáng tàn tích,
  • trầm tích quặng eluvi, Địa chất: trầm tích quặng eluvi,
  • đồng bằng bồi tích chân núi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top