Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn copier” Tìm theo Từ (1.536) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.536 Kết quả)

  • vỏ đồng,
  • thiết bị thanh trùng nguội,
  • / ´kɔpiə /, Danh từ: người sao lục, người chép lại, người bắt chước, người mô phỏng, máy photocopy, Kỹ thuật chung: máy photocopy, máy phay chép...
  • / ˈkɒpər /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, Đồng đỏ, Đồng xu, thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng, (thông tục) mồm, miệng, cổ họng, Tính...
  • / ´kɔptə /, danh từ, (thông tục) máy bay lên thẳng,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, photocopied , duplicated , transcribed , mimicked , aped
  • bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng,
  • bộ đọc-sao chép,
  • máy sao chụp từ xa,
  • / ´koupə /, Danh từ: anh lái ngựa ( (cũng) horse-coper), quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ( (cũng) cooper),
  • bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng,
  • máy sao chép thông minh,
  • khối tường góc,
  • đồng emerot,
  • đồng catốt đóng bánh, đồng sạch ôxi,
  • hợp kim đồng-kẽm,
  • (adj) bọc đồng, phủ đồng, mạ đồng,
  • Danh từ: Đồ đồng,
  • Danh từ: xưởng đúc đồng; lò đúc đồ đồng,
  • hợp kim đồng, copper alloy bush, bạc lót hợp kim đồng, copper alloy bush, ống lót hợp kim đồng, wrought copper alloy, hợp kim đồng rèn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top