Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn economizer” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / i:'kɔnəmaizə /, Danh từ: người tiết kiệm, (kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...), Điện: bộ hâm nước, Kỹ thuật chung:...
  • / i:'kɔnəmaiz /, Ngoại động từ: tiết kiệm, hình thái từ: Kinh tế: giảm chi, sử dụng tốt nhất, tiết kiệm, Từ...
  • bộ tiết kiệm nhiệt, bộ trao đổi nhiệt,
  • / i:'kɔnəmaiz /, như economize,
  • vòi phun xăng tiết kiệm,
  • bình ngưng tiết kiệm, bình ngưng tiết kiệm nước,
  • bộ hâm nước (tiết kiệm),
  • econometơ kiểu hấp thụ,
  • nền kinh tế ốm yếu,
  • nền kinh tế tập thể,
  • các nền kinh tế chỉ huy,
  • hiệu quả kinh tế do phạm vi sản xuất, tiết kiệm do phạm vi,
  • kinh tế học thang biểu, sự tiết kiệm thang biểu, hiệu quả kinh tế quy mô lớn, hiệu quả kinh tế nhờ quy mô, hiệu quả kinh tế nhờ quy mô mở rộng,
  • vận động tiết giảm tiêu dùng,
  • tính kinh tế nội bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top