Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hiding” Tìm theo Từ (1.849) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.849 Kết quả)

  • / ´haidiη /, danh từ, sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, to give a good...
  • sự mướn, sự thuê, thuê mướn, thuê, việc thuê (xe...), việc thuê mướn (nhân công)
  • / ´saidiη /, Danh từ: Đường tàu tránh (đường sắt ngắn bên cạnh đường sắt chính, để cho tàu vào tránh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung, Xây...
  • / ´heidiη /, Kỹ thuật chung: nghiêng,
  • Từ đồng nghĩa: noun, advice , intelligence , word
  • / ´raidiη /, danh từ, môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp, sự cưỡi lên (lưng...), (hàng hải) sự thả neo, (trong các từ ghép) liên quan...
  • thuốc mẫu phác thảo,
  • sự che dấu thông tin, sự giấu thông tin, sự giấu tin,
  • / ´haidiη¸pleis /, danh từ, nơi ẩn náu; nơi trốn tránh,
  • khả năng bọc, khả năng phủ, khả năng [che khuất, xóa], khả năng bao che, khả năng che phủ,
  • Địa chất: sự khấu chân khay nghịch,
  • đường tránh tàu phân loại, đường điều xe, đường dồn toa,
  • tấm lát chồng,
  • sự lát bằng gỗ dán,
  • sự thuê ưu tiên (người làm công có chân trong công đoàn), sự thuế ưu tiên (người làm công có chân trong công đoàn), ưu tiên thuê người làm công,
  • tấm lát mắt cáo,
  • đường ẩn nấp,
  • sự tập hợp lao động, sự thuê lao động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top