Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn parcel” Tìm theo Từ (889) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (889 Kết quả)

  • / 'pɑ:s(ə)l /, Danh từ: gói; bưu kiện (như) postal parcel, package, (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch), lô, mảnh đất, khoảnh đất, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • bưu kiện do người nhận trả tiền,
  • hàng đóng gói nhỏ, hàng đóng gói,
  • giá biểu gửi bưu kiện,
  • phiếu lô hàng, phiếu chuyển hàng,
  • sự phân khoảnh (ruộng đất),
  • bưu kiện (gởi) bảo đảm, bưu kiện (gởi) bảo đảm, bưu kiện khai giá, bưu kiện khai giá,
  • / ma:´sel /, Danh từ: làn tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc) thành làn sóng, Hình thái từ:,
  • bưu kiện bị bỏ (không ai nhận),
  • công chuyển vận tận nơi,
  • bưu kiện chuyển phát nhanh,
  • biên nhận gói hàng, biên lai hàng kiện nhỏ,
  • toa bưu kiện,
  • gửi (bằng) kiện,
  • khoảnh ruộng, khoảnh đất, mảnh đất, mảnh,
  • phòng tốc vận,
  • bắt đầu bốc hàng, gói hàng đầu tiên,
  • bưu kiện,
  • gói to tướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top