Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sauce” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / sɔ:s /, Danh từ: nước chấm, nước xốt, (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, ( the sauce) (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thức...
  • Danh từ: nước sốt sữa với vụn bánh mì để nuôi gà, Kinh tế: nước sốt cô đặc,
  • nước sốt cay,
  • nước sốt có lạc,
  • / ´mint¸sɔ:s /, danh từ, nước chấm (nước xốt) có bạc hà (chấm thịt cừu nướng),
  • / 'sɔ:s,ə'loun /, Danh từ: rau thơm (ăn với xà lách, nước xốt...)
  • Danh từ: nước xốt mayonne nguội trộn với hành, nụ bạch hoa giầm, dưa chuột.. ăn với cá,
  • nước sốt dạng đặc,
  • Danh từ: tương; xì dầu,
  • nướt sốt rau quả,
  • Danh từ: món rau trộn dầu dấm và rau thơm (như) vinaigrette,
  • / ´soutei /, Kinh tế: rán qua,
  • Danh từ: xốt bêsamen,
  • Danh từ: bơ và đường đánh thành kem và thêm hương liệu, Danh từ: kem bơ đường cho vào rượu mạnh hoặc rum ăn cùng bánh put - đinh nô en,
  • như soya sauce,
  • / ˈsɔsi /, Tính từ .so sánh: thô lỗ một cách hỗn xược, thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ), (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´æpl¸sɔ:s /, Danh từ: táo thắng nước đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ), lóng sự nịnh hót, sự xiểm nịnh, Thán từ: vô lý! tào lao!, Kinh...
  • Danh từ: (đùa cợt) trí thông minh,
  • Danh từ: một loại nước xốt gồm bơ, trứng và dầu,
  • nước sốt từ ớt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top