Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sublime” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / sə'blaim /, Tính từ: hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao thượng, cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình, (giải phẫu) nông,...
  • Ngoại động từ: thăng hoa; tái thăng hoa,
"
  • / ´sʌbli¸meit /, Tính từ: (hoá học) thăng hoa, Danh từ: (hoá học) chất đã được thăng hoa, làm cho trong sạch, (tâm lý học) chế ngự, (hoá học) làm...
  • Danh từ:,
  • kích thước hụt, kích thước dưới tiêu chuẩn,
  • / səb´sju:m /, Ngoại động từ: xếp vào, gộp vào (một nhóm, lớp..), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, this creature can...
  • lưu huỳnh hoa, lưu huỳnh thăng hoa,
  • tập tin con, tập tin phụ,
  • / səb'said /, Nội động từ: rút xuống, rút bớt (nước lụt...), lún xuống (nền nhà), ngớt, giảm, bớt, lắng đi, chìm xuống (tàu), lắng xuống, đóng cặn, ngồi phịch xuống...
  • Tính từ: như mặt trời, như ánh nắng,
  • Nội động từ: (triết học) phủ nhận, (triết học) loại trừ,
  • Phó từ: hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao thượng, cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động...
  • trênbề mặt,
  • độ ẩm thăng hoa, lượng ẩm thăng hoa,
  • / sʌtl /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle,
  • lưu huỳnh thăng hoa,
  • tập con hoạt động,
  • tiền trợ cấp nhà cửa,
  • tập tin con thông báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top