Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yonder” Tìm theo Từ (2.261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.261 Kết quả)

  • thuốc hàn,
"
  • bộ uốn giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • bộ đổi giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • / 'jɔndə /, Tính từ & phó từ: kia, đằng kia, đằng xa kia, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, yonder group of...
  • / ´bɔndə /, Xây dựng: gạch neo, Kỹ thuật chung: gạch liên kết, Kinh tế: người gửi hàng ở kho hải quan, người nhận...
  • / ´pɔndə /, Ngoại động từ: ( + on , upon , over ) suy nghĩ về; cân nhắc về (cái gì); trầm tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • Thành Ngữ:, under starter's order, đợi lệnh xuất phát; hiệu lệnh xuất phát (ngựa, vận động viên..)
  • / 'wʌndə /, Danh từ: vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công, người kỳ diệu, thần đồng, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Động...
  • / ´baində /, Danh từ: người đóng sách, bộ phận buộc lúa (trong máy gặt), dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó), chất gắn, bìa rời (cho báo, tạp chí), Ô...
  • / ˈbɔrdər /, Danh từ: bờ, mép, vỉa, lề, Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), ( the border) vùng biên giới giữa anh và Ê-cốt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) biên giới của văn...
  • / ´sində /, Danh từ: than cháy dở, xỉ, than xỉ, cứt sắt, bọt đá (núi lửa), ( số nhiều) tro, Ngoại động từ: rải than xỉ, hình...
  • / ´kɔndɔ: /, Danh từ: (động vật học) kền kền khoang cổ (ở nam-mỹ),
  • / ´kɔηkə /, Danh từ: cây dẻ ngựa,
  • / ´fouldə /, Danh từ: bìa tin, dụng cụ gập giấy, bìa cứng (làm cặp giấy), ( số nhiều) kính gấp, tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp, Xây...
  • / ´pouldə /, Danh từ: Đất lấn biển (ở hà lan), Xây dựng: đất lấn biển, miền đất lấm biển (do người chinh phục),
  • / ´mʌηgə /, Danh từ: lái, lái buôn (chủ yếu dùng trong từ ghép), Kinh tế: bán lẻ, chủ tiệm, con buôn, người bán lẻ, Từ...
  • / ´raundə /, Kinh tế: người thao tác ở máy vê tròn, Giải trí: tay cờ bạc chuyên nghiệp,
  • / 'tendә(r) /, Tính từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng, nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top