Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fluttered” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • Danh từ: người gây chấn động; người gây náo loạn,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, crowded , fussy
  • thành đám, thành chùm,
  • Tính từ: không thốt ra, không phát ra, không nói ra, không phát biểu, không bày tỏ,
  • / ´flʌtə /, Danh từ: sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, Nội động từ: vỗ cánh, vẫy...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, articulate , oral , sonant , spoken , voiced
  • Tính từ: dẹt; bằng phẳng, được dát mỏng, được dát phẳng, bẹt, dẹp,
  • Danh từ: sự dao động, sự lay động, sự gây phiền não,
  • Tính từ: có học, hay chữ, thông thái, có chữ in, có chữ viết vào..., (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, Từ...
  • / ´flætərə /, Danh từ: người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, apple polisher * , backscratcher , booster , bootlicker , brownnose...
  • sự tắt dần nhanh chóng,
  • cột ghép thanh,
  • vòm nén, lanhtô, vòm hướng tâm,
  • ren đầu tù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top