Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “God s country” Tìm theo Từ (1.910) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.910 Kết quả)

  • / gɒd /, Danh từ: thần, ( god) chúa, trời, thượng đế, Động từ: tôn làm thần thánh, làm ra vẻ thần thánh ( (cũng) to god it), Cấu...
  • / ʌp´kʌntri /, Tính từ: nằm trong nội địa, xa bờ biển, ở phía bên trong, về phía bên trong (nhất là những nước đất rộng người thưa), Phó từ:...
  • / ˈkʌntri /, Danh từ: nước, quốc gia, Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, ( số ít) nông thôn,...
  • / ´gɔd¸ɔ:ful /, tính từ, xấu đau xấu đớn, tồi tệ vô cùng,
  • Danh từ: hà bá,
  • Tính từ: thần mặt trời,
  • Danh từ: con gái đỡ đầu,
  • Danh từ: con trai đỡ đầu,
  • thành phố xa bờ biển,
  • / ´gu:´gu: /, tính từ, Đáng yêu; tình tứ,
  • nước lạc hậu,
  • danh từ, vùng nông thôn thưa người,
  • khu đất phức tạp, vùng đồi núi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top