Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hog-tied” Tìm theo Từ (1.730) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.730 Kết quả)

  • / ´dɔg¸taiəd /, tính từ, mệt lử, mệt rã rời,
  • Tính từ: cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà), a job with tied accommodation, một việc làm có...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xúc xích nóng kẹp vào bánh mì, Thán từ: Ôi chà!, Kinh tế: xúc xích chín,
  • Danh từ: khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù,
  • / hɔg /, Danh từ: lợn; lợn thiến, (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất), (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu, Ngoại...
"
  • Danh từ: quán rượu do một nhà máy bia sở hữu hoặc kiểm soát, cửa hiệu bị ràng buộc, bị hạn chế, lệ thuộc, nhà hàng bị ràng buộc, nhà ở bị ràng buộc,
  • mối nối buộc,
  • cửa tiệm bị ràng buộc,
  • vòm có thanh căng, vòm được nối,
  • tiền cho vay có ràng buộc (có điều kiện),
  • các đại lý bị ràng buộc,
  • giăm bông bó, giăm bông cuộn,
  • bảng kê hàng trao đổi,
  • / ´tʌη¸taid /, Tính từ: im lặng, làm thinh (vì e thẹn, bối rối), mắc tật líu lưỡi, Từ đồng nghĩa: adjective, aghast , amazed , astounded , at a loss for...
  • viện trợ có điều kiện, viện trợ có ràng buộc (có điều kiện), việc trợ ràng buộc,
  • tiền gởi chuyên dụng,
  • cửa hàng bị giằng buộc, cửa hàng bị ràng buộc, cửa hàng có ràng buộc,
  • / tai:s /, giằng, giằng chống gió, point ties, rầm quá giang, point ties, thanh ngang quá giang, suspended rafters with ties and king post, vì kèo treo có thanh giằng và thanh chống đứng, vertical ties, thanh giằng đứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top