Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Insisting” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • / in´sʌltiη /, tính từ, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục, xấc xược, Từ đồng nghĩa: adjective, biting , degrading , derogatory , discourteous , disparaging , disrespectful , hurtful , insolent , offensive...
  • / in´sistənt /, Tính từ: cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh; khẳng định, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • chịu được, chịu được, Từ đồng nghĩa: adjective, renitent , resistive
  • / in´vaitiη /, Tính từ: thú vị, lôi cuốn, hấp dẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , appealing...
  • chịu kiềm,
  • đầu máy đẩy,
  • chống ăn mòn, không gỉ, corrosion resisting steel, thép không gỉ
  • công thức đầu tư,
  • lồng chữ,
  • chịu nước,
  • / 'æsidri'zistiη /, chịu a-xit, như acid-proof,
  • Tính từ: chịu lửa; chống lửa, chịu lửa, chống cháy, chịu lửa, chống lửa,
  • như heatproof, bền nhiệt, heat resisting steel, thép bền nhiệt, heat-resisting steel, thép bền nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top