Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Redeemed” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ri´di:mə /, Danh từ: người chuộc (vật cầm thế), người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), ( the redeemer) chúa cứu thế, chúa giê-xu, Kinh tế: người...
  • thì quá khứ của động từ meseems,
  • / ʌnri´di:md /, Tính từ: không được chuộc lại, không được giữ trọn lời hứa, không được bù, (thương nghiệp) không được trả lại tiền, không thực hiện, an unredeemed...
  • / ri'di:m /, Ngoại động từ: mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết, trang trải (nợ..), chuộc lỗi, Đền bù; bù đắp, bù lại, bào chữa, thực hiện, giữ, làm trọn (lời...
  • trả một món nợ,
  • chuộc lại, thường hoàn các trái khoán,
  • trả (tiền) một hồi phiếu,
  • trả một món nợ,
  • chuộc lại vật thế chấp,
  • thanh toán một khoản nợ,
  • hoàn trả một khoản vay,
  • chuộc lại tài sản,
  • chuộc lại những của đã cầm cố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top