Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rounding-off” Tìm theo Từ (22.239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.239 Kết quả)

  • / ´raundiη /, Danh từ: sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn (đầu răng), Xây dựng: sự lượn tròn, Cơ - Điện tử:...
  • công việc vét đuôi,
  • công việc cuối cùng để hoàn thành,
  • sự trật, sự tuột, Danh từ: sự trật, sự tuột,
  • / ´faundiη /, Kỹ thuật chung: sự đổ khuôn, sự đúc, sự xây móng, sự đúc, sự nấu chảy, đúc [sự đúc],
  • / ´paundiη /, Điện lạnh: sự giã,
  • sự nổi bướu (của cơ thoái hóa),
  • / ´graundiη /, Danh từ: sự mắc cạn (tàu thuỷ), sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay), sự truyền thụ kiến thức vững vàng, sự đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu),...
  • / ´saundiη /, Tính từ: (trong tính từ ghép) có tiếng kêu như thế nào, gây ra một ấn tượng tinh thần như thế nào đó, Danh từ: tiếng kêu, (y học)...
  • bán kính mái tròn,
  • làm tròn số liệu,
  • sự làm tròn ký tự,
  • máy vê (đầu),
  • lỗi do làm tròn, sai số do làm tròn, sai số làm tròn, sai số quy tròn, sai số làm tròn, sai số (được) tính tròn,
  • mạch làm tròn,
  • Tính từ: gần tròn, hơi tròn,
  • / ə'baundiη /, tính từ, nhiều, phong phú, thừa thãi, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , bountiful , copious , filled , flush , plenteous , prodigal , profuse , prolific , replete , teeming , alive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top