Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Addled” Tìm theo Từ (359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (359 Kết quả)

  • / 'sædl /, Danh từ: yên ngựa; yên xe, Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi), khớp thịt lưng, vật hình yên, (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm quyền, Ngoại...
  • / ´ædənd /, Toán & tin: hạng thức, số cộng, toán hạng thứ nhất, Kỹ thuật chung: số hạng,
  • / ´pædl /, Danh từ: mái chèo, cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, thời gian bơi chèo, thời gian lội nước, (động vật học), (như) flipper, dụng cụ có hình mái...
  • / ´hændəld /, tính từ, có cán (dùng trong tính từ ghép), a rubber-handled knife, dao có cán bằng nhựa
  • / pædlə(r) /, tàu chạy guồng, người chèomái giầm, bộ dịch chuyển, bộ nhấn phím,
  • / 'wɔdl /, Danh từ: dáng đi lạch bạch như vịt, Động từ: Đi lạch bạch như vịt (người hay vật với thân hình mập, chân ngắn), Từ...
  • Tính từ: Đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí,
  • trứng thối,
  • giá trị thặng dư, sự tăng trị, trị giá gia tăng,
  • số năm được cộng thêm,
  • bổ sung giá trị, giá trị gia tăng, value-added network (van), mạng bổ sung giá trị, value-added tax function, hàm thuế giá trị gia tăng
  • kim loại pha, kim loại hàn đắp, kim loại pha thêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top