Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come across” Tìm theo Từ (4.320) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.320 Kết quả)

  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): có vẻ như là she comes across as a kind person
  • Thành Ngữ:, to come across, come
  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • mã vào hệ thống, mã truy nhập, mã truy cập, carrier access code (cac), mã truy nhập nhà khai thác, minimum-access code, mã truy nhập tối thiểu, services access code (sac), mã truy nhập dịch vụ, upt access code (uptac), mã...
  • / ´kris¸krɔs /, Danh từ: Đường chéo; dấu chéo, Tính từ: chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau, (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng,
  • lai truyền chéo,
  • cốc phế liệu, than cốc vụn,
  • Danh từ: luật anh chỉ cách đi qua đường,
  • Thành Ngữ:, to come across the mind, ch?t n?y ra ý nghi
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • / ə'krɔs /, Phó từ: qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, Giới từ: qua, ngang, ngang qua, Ở bên kia, ở phía bên kia, Cấu...
  • mã trễ tối thiểu, mã truy nhập tối thiểu,
  • mã truy cập tối thiểu,
  • khuấy chéo qua chéo lại,
  • giới hạn lõi tiết diện,
  • diện tích lõi tiết diện,
  • bán kính lõi tiết diện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top