Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dog ” Tìm theo Từ (191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (191 Kết quả)

  • con cóc, lẫy, vấu,
  • đinh móc, đinh đường ray, đinh móc,
  • bánh chặn, bánh cóc, bộ bánh cóc,
  • cữ chặn chạy dao, cữ chặn bàn dao,
  • cái kẹp ống khoan, chìa vặn cần khoan,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xúc xích nóng kẹp vào bánh mì, Thán từ: Ôi chà!, Kinh tế: xúc xích chín,
  • Danh từ: giống chó lùn mũi tẹt,
  • cái tốc (máy tiện), dụng cụ tốc, dụng cụ tốc máy tiện,
  • móc nâng,
  • Danh từ: chó chăn cừu,
  • Danh từ: chó xù,
  • Danh từ: (từ lóng) bánh putđinh nho khô,
  • / ´dɔg¸iə:d /,
  • / ´dɔg¸taiəd /, tính từ, mệt lử, mệt rã rời,
  • Danh từ: (động vật học) chó sói đực,
  • mâm cặp vấu, mâm cặp vấu,
  • ho chènép,
  • móc ngoạm, móc ôm, móc cá,
  • đinh đóng, đinh giữ ray, cữ chặn, đinh, đinh mấu, đinh móc, đinh giữ ray, đinh mấu,
  • ca trực mạn tàu (từ 16 đến 18 giờ và 18 đến 20 giờ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top