Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give first aid” Tìm theo Từ (8.119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.119 Kết quả)

  • cấp cứu, sơ cứu,
  • Danh từ: sự cấp cứu, sự sơ cứu, Hóa học & vật liệu: giúp đỡ ban đầu, sơ cứu, Xây dựng: sự cấp cứu, sự...
  • hộp thuốc cấp cứu,
  • trạm cấp cứu,
  • túi cấp cứu cá nhân, túi sơ cứu,
  • nhân sự cấp cứu,
  • phương pháp sơ cứu,
  • trang bị sơ cứu,
  • hồ sơ cấp cứu, bộ dụng cụ cấp cứu,
  • cơ sở sơ cứu (trạm y tế),
  • bộ sơ cứu,
  • Đơn vị cấp cứu ban đầu,
  • thuốc, dụng cụ cấp cứu,
  • trạm sơ cứu,
  • sự sửa chữa sơ bộ, sự sửa chữa khẩn cấp, sơ bộ,
  • phòng cấp cứu,
  • khóa học cấp cứu,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, adaptability , banter , collaboration , compromise...
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top