Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make tracks” Tìm theo Từ (3.551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.551 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make tracks ( for.. ), (thông tục) rời (đến một nơi)
  • kéo [máy kéo có rơ-moóc],
  • đường sắt thanh răng,
  • cái móc vớt rác, móc vớt rác (của lưới chắn rác),
  • đổi hướng chạy, trở buồm,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • công tắc đóng-đóng,
  • giá có nhiều ngăn di động, xe giá,
  • máy kéo rơ moóc,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • đường ray tàu điện, đường ray xe điện,
  • đường ray tàu điện, đường ray xe điện,
  • Thành Ngữ:, to make bricks without straw, không đủ phương tiện mà vẫn cứ làm, đóng thuyền mà không xẻ ván
  • / træk /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) dấu, vết (chân, xe..), Đường đi của cái gì/ai (dù nhìn thấy hay không), Đường mòn; đường hẻm, Đường ray tàu hoả, (từ mỹ, nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top