Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mow down” Tìm theo Từ (2.456) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.456 Kết quả)

  • Động tính từ quá khứ của .mow: như mow,
  • Thành Ngữ:, to mow down, o mow off
  • / ´daun¸bou /, danh từ, (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống,
  • / 'loudaun /, Tính từ: (từ lóng) ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thật (của một việc gì...),
  • Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo,
  • như dhow,
  • Thành Ngữ:, to row down, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
  • Thành Ngữ:, to bow down, cúi đầu, cúi mình, cong xuống
  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • / mou /, Danh từ: Đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc), nơi để rơm rạ, Danh từ: cái bĩu môi, cái nhăn mặt, Nội...
  • chỉ số công nghiệp Đao giôn,
  • Danh từ: chỉ số Đao giôn, chỉ số dow jones (của các chứng khoán công nghiệp),
  • Danh từ: chỉ số trung bình Đao giôn ( dow jones là nhà thống kê học mỹ 1920, chỉ số giá trị tương đối các chứng khoán dựa trên giá cả trung bình hàng ngày một số hàng được...
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • tạo độ chênh mớm mũi (tàu),
  • làm cho đổ sập, làm nổ,
  • sự hỏng (máy, thiết bị), bị chết máy, ngưng chạy, sự gãy, sự hư hang (máy), sự cán mỏng, sự phân hủy, sự thối hỏng,
  • thời gian đã mất, Điện tử & viễn thông: thời gian máy hỏng, Kỹ thuật chung: giai đoạn tạm nghỉ, Kinh tế: thời...
  • sự thông gió xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top