Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the move” Tìm theo Từ (8.461) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.461 Kết quả)

  • chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động,
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • Thành Ngữ:, to move on, cho đi tiếp; tiến lên
  • Idioms: to be on the rove, Đi lang thang
  • Thành ngữ: thay đổi luật lệ, quy tắc trong một tình huống và điều đó thường là không công bằng, thường để tạo ra sự khó khăn cho ai đó có thể đạt được cái gì đó(to...
  • Idioms: to be always on the move, luôn luôn di động
  • Thành Ngữ:, the more ..., the less ..., càng nhiều..., càng ít......
  • Thành Ngữ:, the more the better, càng nhiều càng tốt
  • Thành Ngữ:, on ( the ) television, đang phát bằng truyền hình, đang được phát đi bằng truyền hình
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • Thành Ngữ:, on the hoof, còn sống (vật nuôi)
  • về phía trái,
  • Thành Ngữ:, on the level, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được
  • Thành Ngữ:, on the line, mập mờ ở giữa
  • ở phía hông tàu,
  • theo đường hướng dốc,
  • Thành Ngữ:, on the stocks, đang đóng, đang sửa (tàu)
  • Thành Ngữ:, on the streets, sống bằng nghề mãi dâm
  • Thành Ngữ:, on the table, đưa ra để suy nghĩ, đưa ra để thảo luận
  • hai bên giao nhận xong xuôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top