Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rack one’s brains” Tìm theo Từ (6.174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.174 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to crack one's brain, dở điên, dở gàn
  • đường sắt thanh răng,
  • sự thu hút trí thức ra nước ngoài-chẢy mÁu chẤt xÁm, xuất huyết não,
  • vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ đồng nghĩa: noun, departure , mass exodus , turnover
  • / 'brein'drein /, Danh từ: sự thu hút trí thức (hiện tượng giới trí thức các nước xã hội chủ nghĩa bị đời sống vật chất của các nước tư bản lôi cuốn), chảy máu chất...
  • dò tìm ngược,
  • gối tựa di động,
  • Danh từ: ngu độn,
  • / 'krækbreind /, Tính từ: gàn, dở hơi,
  • kích thanh răng,
  • Danh từ: Đường đua (nhất là cho đua xe), như racecourse,
  • dải đá chèn, ổ đá chèn, dải đá tảng,
  • kích đường,
  • / 'sækreis /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đua buộc chân trong bị, môn nhảy bao bố (các đấu thủ cho chân vào bao bố, buộc lại rồi nhảy dần tới đích),
  • đường đua, quần ngựa, đường đua (ngựa), quần ngựa,
  • mương xếp đá,
  • đoàn lữ hành,
  • dòng đá,
  • kích thanh răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top