Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To the amount of” Tìm theo Từ (34.082) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34.082 Kết quả)

  • xác định mức,
"
  • toàn số tiền, tổng số tiền,
  • ngày quyết toán,
  • Thành Ngữ:, to count the cost, count
  • Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • ngày quyết toán,
  • Idioms: to go to , to mount , the scaffold, lên đoạn đầu đài
  • Thành Ngữ:, to arse about ( around ), cư xử một cách ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to knock about ( around ), đánh liên hồi, gõ liên hồi
  • Thành Ngữ:, to bugger about/around, làm trò ngu xuẩn
  • tài khoản kho bạc,
  • ghi một số tiền vào bên có của một tài khoản,
  • Thành Ngữ:, to kick about ( around ), đá vung, đá lung tung
  • Thành Ngữ:, to goof about/around, cư xử ngu xuẩn
  • độ sai lệch, độ võng,
  • khối lượng trộn,
  • khối lượng vận tải, mật độ giao thông,
  • ghi một số tiền vào bên nợ của một tài khoản,
  • Thành Ngữ:, to the detriment of, có hại cho, phương hại đến
  • doanh số,, số giao dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top